MOT Y CHI CHONG CONG
MOT LOI THE GIANH LAI QUE HUONG
Danh sách các Tử Sĩ LĐ3BĐQ và SĐ18BB
đã được cải táng tại An Lộc, Bình Long
Posted on 01/10/2016 by minhhieu90
Kính mong quý cơ
quan truyền thông, quý chiến hữu giúp chúng tôi phổ biến rộng rãi tin tức này.
Gia đình nào có thân nhân trong hai danh sách dưới đây xin vui lòng liên
lạc với chúng tôi
Đoàn Trọng Hiếu (505)
990-3476
TIN TỨC CẢI TÁNG
61 TỬ SĨ BĐQ VÀ 43 TỬ SĨ SĐ18BB
TẠI AN LỘC BÌNH LONG
DANH SÁCH 61 TỬ SĨ BIÊT ĐỘNG
QUÂN TẠI AN LỘC BÌNH LONG
Họ và Tên
|
Số Quân
|
Đơn Vị
|
Ngày Tử Trận
|
|
1
|
TS
Nguyễn Ph
An
|
51/107….
|
ĐĐ4
TĐ52BĐQ
|
11/5/1972
|
2
|
B1
Nguyễn tuấn Anh
|
71/128548
|
TĐ31BĐQ
|
25/05/1972
|
3
|
Trần
trọng Nhân
|
68/104289
|
BĐQ
|
15/04/1972
|
4
|
B2
Đặng văn An
|
69/149840
|
TĐ31BĐQ
|
13/06/1972
|
5
|
B1
Trần văn Ba
|
71/383565
|
TĐ36BĐQ
|
11/6/1972
|
6
|
B1
Nguyễn văn Cảnh
|
74/105691
|
TĐ31BĐQ
|
18/06/1972
|
7
|
Điểu
Cao
|
TĐ74BĐQ
|
7/1972
|
|
8
|
TS1
Nguyễn Chuyên
|
73/217507
|
ĐĐ1
TĐ36BĐQ
|
15/04/1972
|
9
|
B2
Chu văn Cường
|
74/114054
|
TĐ31BĐQ
|
27/05/1972
|
10
|
TH
S Lê văn cường
|
64/125135
|
ĐĐ4
TĐ52BĐQ
|
16/05/1972
|
11
|
HS
Nguyễn văn Đang
|
ĐĐ2
TĐ52BĐQ
|
11/5/1972
|
|
12
|
TS
Nguyễn văn Đông
|
71/103521
|
TĐ36BĐQ
|
7/5/1972
|
13
|
B2
Trịnh Dũng
|
73/108848
|
BCH
TĐ52BĐQ
|
11/5/1972
|
14
|
HS
Nguyễn văn Được
|
69/125616
|
TĐ36BĐQ
|
10/5/1972
|
15
|
HS
Dương xú Há
|
62/179159
|
TĐ36BĐQ
|
11/6/1972
|
16
|
HS1
Lê ninh Hải
|
64/189822
|
TĐ36BĐQ
|
3/7/1972
|
17
|
HS
Đỗ văn hai
|
72/102446
|
BCH
TĐ52BĐQ
|
7/6/1972
|
18
|
ĐU
Lê văn Hiếu
|
65/145324
|
ĐĐ1TD52BĐQ
|
13/05/1972
|
19
|
HS1
Nguyễn văn Hoài
|
66/400108
|
BCH
TĐ52BĐQ
|
1606/1972
|
20
|
B2
Trần Hoài
|
74/109370
|
ĐĐ3
TĐ52BĐQ
|
8/5/1972
|
21
|
Nguyễn
văn Hưởng
|
73/123516
|
ĐĐ2
TĐ52BĐQ
|
2/5/1972
|
22
|
B1
Trần đức Lân
|
61/578478
|
TĐ36BĐQ
|
5/5/1972
|
23
|
B2
Nguyễn Bá Long
|
72/147048
|
TĐ31BĐQ
|
11/6/1972
|
24
|
B2
Hà văn Lượng
|
TĐ36BĐQ
|
11/6/1972
|
|
25
|
B2
Hồ văn Mão
|
69/106734
|
TĐ36BĐQ
|
10/5/1972
|
26
|
B1
Nguyễn văn Nam
|
74/112571
|
ĐĐ2
TĐ52BĐQ
|
11/7/1972
|
27
|
Phan
văn Nam
|
63/122313
|
TĐ36BĐQ
|
11/5/1972
|
28
|
TR
U Tr Đình Phúc
|
69/209955
|
TĐ52BĐQ
|
19/05/1972
|
29
|
HS1
Phương
|
74/521330
|
TĐ52BĐQ
|
11/5/1972
|
30
|
B2
Nguyễn văn Quang
|
71/126277
|
TĐ36BĐQ
|
7/6/1972
|
31
|
HS1
Nguyễn văn Sơn
|
66/151819
|
TĐ36BĐQ
|
14/05/1972
|
32
|
B1
Nguyễn văn Sơn
|
66/128548
|
TĐ36BĐQ
|
20/05/1972
|
33
|
HS
Phạm Hắt Sơn
|
69/124285
|
ĐĐ2
TD52BĐQ
|
23/05/1972
|
34
|
HS1
Đinh văn Song
|
70/109172
|
ĐĐ2
TĐ36BĐQ
|
15/06/1972
|
35
|
B2
Kiều văn Tách
|
73/111521
|
TĐ36BĐQ
|
17/05/1972
|
36
|
TH
T Nguyễn Minh Tâm
|
63/111171
|
ĐĐ1
TĐ36BĐQ
|
15/04/1972
|
37
|
HS1
Hồ văn Tám
|
ĐĐ1
TĐ52BĐQ
|
8/6/1972
|
|
38
|
B2
Đỗ ngọc Tâm
|
72/149960
|
TĐ31BĐQ
|
22/05/1972
|
39
|
B1
Lê Thạch
|
72/204083
|
TĐ31BĐQ
|
27/05/1972
|
40
|
HS
Nguyễn văn Thanh
|
69/108099
|
ĐĐ3
TĐ52BĐQ
|
22/05/1972
|
41
|
HS
Lê văn Thọ
|
73/111046
|
TĐ31BĐQ
|
14/05/1972
|
42
|
HS
Nguyễn văn Thơm
|
72/105570
|
TĐ36BĐQ
|
13/06/1972
|
43
|
HS1
Trần văn Thuỷ
|
69/156326
|
Đ36BĐQ
|
12/5/1972
|
44
|
HS1
Vũ Đình Thuỵ(Thi)
|
ĐĐ3
TĐ52BĐQ
|
13/05/1972
|
|
45
|
Đỗ
Ngọc Tiến
|
74/189540
|
ĐĐ3
TĐ52BĐQ
|
12/5/1972
|
46
|
B2
Trần văn Tính
|
72/112416
|
TĐ36BĐQ
|
3/5/1972
|
47
|
B1
Đinh Bá Tòng
|
63/108883
|
TĐ36BĐQ
|
21/06/1972
|
48
|
TS
Nguyễn văn Trường
|
TĐ52BĐQ
|
8/6/1972
|
|
49
|
B1
Trần văn Tuy
|
73/114120
|
TĐ36BDQ
|
13/06/1972
|
50
|
B2
Phạm Văn
|
73/225395
|
ĐĐ4
TĐ52BĐQ
|
14/05/1972
|
51
|
Vô
danh
|
Nhảy
Dù
|
7/1972
|
|
10 hài cốt vô danh
|
||||
DANH SÁCH TỬ SĨ SƯ ĐOÀN
18 BỘ BINH ĐÃ ĐƯỢC CẢI TÁNG
DANH SÁCH TỬ
SĨ TẠI AN LỘC
01-
HUỲNH KIM HOÀNG
61/159314
SĐ18BB
1972
THẺ BÀI
02- B2
LÊ VĂN CHIẾN
71/118421
SĐ18BB
1972
CĂN CƯỚC Q N
03-
LƯU HỮU
TƯ
72/120841
SĐ18BB
1972 THẺ BÀI
04-
TRẦN MINH TÂM
72/114020
SĐ18BB
1972 THẺ BÀI
05-
NGUYỄN VĂN
TÂY
1944 TĐ1TĐ48SĐ18BB
30-5-1972 Thân nhân đã nhận
06- B1
NGUYỄN VĂN
THÁI
75/104307 TĐ1TĐ48SĐ18BB 21-6-1972
BIA
07- B1
TĂNG VĂN NHỎ
75/106671 TĐ1TĐ48SĐ18BB
21-6-1972 BIA
08- B1 LIỄU
VĂN THANH 72/114633
TĐ1TĐ48SĐ18BB
21-6-1972 BIA
09- B1 TRẦN
VĂN RỚT
72/143232 TĐ1TĐ48SĐ18BB
20-6-1972 BIA
10- HS1 PHẠM
VĂN
TƯ
59/152334 TĐ1TĐ48SĐ18BB
10-7-1972 BIA
11- B1 NGUYỄN
THẾ
TY
58/866963 TĐ1TĐ48SĐ18BB
10-7-1972 BIA
12- TS1 TRẦN
VĂN
ANH 70/000285 TĐ1TĐ48SĐ18BB
03-7-1972 BIA
13- HS1 ĐẶNG
VĂN LỢI
70/115479 TĐ1TĐ48SĐ18BB
22-4-1972 BIA
14- HS1 NGUYỄN VĂN
HƯỜNG 57/154870
TĐ1TĐ48SĐ18BB 14-6-1972
BIA+THẺ BÀI
15- B1
TRIỆU VĂN BẮC
72/123782 TĐ1TĐ48SĐ18BB
14-6-1972 BIA+THẺ BÀI
16- HS1 TRẦN
BỬU TỰ
62/137789 TĐ1TĐ48SĐ18BB
14-6-1972 BIA
17- B1
HOÀNG
VÂN 75/103950
TĐ2TĐ48SĐ18BB 03-7-1972
BIA
18- TS1 NGUYỄN VĂN
GẦM (CẦM) 66/107987 TĐ2TĐ48SĐ18BB
03-7-1972 BIA
19- B1 NGUYỄN
TÌNH
73/131047 TĐ2TĐ48SĐ18BB
23-7-1972 BIA
20- TS1 TRẦN
TH
SƠN
67/404383 TĐ2TĐ48SĐ18BB
19-6-1972 BIA
21- HS1 HUỲNH
VĂN GO (CO) 55/159731
TĐ2TĐ48SĐ18BB 10-6-1972
BIA
22- HS1 TRẦN
QUỐC
SIÊN
485007 TĐ2TĐ48SĐ18BB
30-6-1972 BIA
23- TS1 TRẦN –S –TH –
LONG 70/131561
TĐ2TĐ48SĐ18BB 27-7-1972
BIA
24-
ĐỖ
VĂN ĐỨC
69/152180 TĐ2TĐ48SĐ18BB
27-7-1972 BIA+THẺ BÀI
25-
PHẠM NGỌC LỢI
69/157297 TĐ2TĐ48SĐ18BB
15-7-1972 BIA+THẺ BÀI
26- B1
CHÂU
SUÔL
505916
TĐ3TĐ48SĐ18BB 18-6-1972
BIA
27-
LÝ MINH
HOÀNG
70/137106 TĐ3TĐ48SĐ18BB 25-7-1972
BIA
28- B1 TRẦN
VĂN
…….
TĐ3TĐ48SĐ18BB 10-7-1972
BIA
29- HS1 NGUYỄN VĂN TRUY
71/121925 TĐ3TĐ48SĐ18BB
18-6-1972 BIA
30- HS1 NGUYỄN VĂN
DƯƠNG 70/143628
TĐ3TĐ48SĐ18BB 03-7-1972
BIA+C C Q N
31-
TRẦN VĂN
NHU
65/107695 TĐ3TĐ48SĐ18BB
24-6-1972 BIA
32-
NGÔ VĂN
BÁO
73/128710 TĐ1TĐ52SĐ18BB
01-7-1972 BIA+THẺ BÀI
33-
LÂM LÊ
NGUYÊN
73/113371
TĐ52SĐ18BB
1972 THẺ BÀI
34- HS1 NGUYỄN NGỌC
DƯƠNG
61/101385
TĐ31BĐQ
13-4-1972 BIA
35- TS
LÊ VĂN
QUANG
68/400070
TĐ31BĐQ
13-4-1972 BIA
36- HS TRẦN
THUẬN
72/123834
TĐ31BĐQ
13-4-1972 BIA
37- TS1 SƠN CẢNH
XUÂN
67/814386
TĐ31BĐQ
13-4-1972 BIA
38- B2 TRẦN
NGỌC
BÍCH
70/080572
TĐ36BĐQ
17-6-1972 BIA
39- B2 NGUYỄN
VĂN ĐỒNG
69/186326
TĐ36BĐQ
17-6-1972 BIA
40-
VÕ VĂN
SINH
70/105190 TĐ?
ND
17-4-1972 CĂN CƯỚC Q N
41-
HUỲNH MINH THÔNG
70/212143 TĐ?
ND
17-4-1972 BIA
42-
ĐIỂU
GIA
1942 ĐĐ 251 ĐPQ
1972
CĂN CƯỚC Q N
43-
NGUYỄN VĂN THỜI
47/275205 ĐĐ 251
ĐPQ
1972 CĂN CƯỚC Q N
44-
NGUYỄN VĂN
NHA
1900 THƯỜNG
DÂN 13-4-1972 BIA
3 Tử Sĩ tìm thấy
ở Phan Rang đã được cải táng:
1 – Nguyễn …Thức : Số
quân 74/212749
2 – Phạm Nhân : Số quân
76/108843
3 – Kiều Mỹ Cư: Số quân
76/112410
__._,_.___
No comments:
Post a Comment
Những Sự Thật Cần Phải Biết